0 on top of or at the top of something -- trên đỉnh
a mansion atop a hill.
中文繁体
在…之上,在…頂上…
中文简体
在…之上,在…顶上…
Español
Sobre….…
Türk dili
tepesinde, üstünde, başının üstünde…
Français
au sommet (de), sur…
Čeština
na vršku…
Dansk
oven på…
Indonesia
di atas…
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer
atop