at first nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của at first bằng tiếng Việt

  • 0 at the beginning -- lúc đầu; ban đầu

    • At first I didn’t like him.

Các định nghĩa khác của at first

Bản dịch của at first Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    起初,起先…

    More
  • 中文简体

    起初,起先…

    More
  • Español

    al principio…

    More
  • Français

    au début…

    More
  • Malay

    pada mulanya…

    More
  • Deutsch

    zuerst…

    More
  • Norwegian

    i begynnelsen, til å begynne med…

    More
  • Čeština

    z počátku…

    More
Bản dịch khác của at first

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm