0 at the beginning -- lúc đầu; ban đầu
At first I didn’t like him.
中文繁体
起初,起先…
中文简体
Español
al principio…
Français
au début…
Malay
pada mulanya…
Deutsch
zuerst…
Norwegian
i begynnelsen, til å begynne med…
Čeština
z počátku…
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer
at first