astuteness nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của astuteness bằng tiếng Việt

  • 0 -- sự nhạy bén

    • his astuteness at making wise investments.

Các định nghĩa khác của astuteness

Bản dịch của astuteness Bằng các ngôn ngữ khác

  • Español

    astucia…

    More
  • Français

    finesse…

    More
  • Malay

    kepintaran…

    More
  • Deutsch

    die Schlauheit…

    More
  • Norwegian

    skarpsindighet, sluhet…

    More
  • Čeština

    vychytralost…

    More
  • Dansk

    kløgt…

    More
  • Italiano

    astuzia…

    More
Bản dịch khác của astuteness

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm