0 certain and confident -- tự tin
an assured young woman.
中文繁体
自信的, 藝高膽大的, 確定…
中文简体
自信的, 艺高胆大的, 确定…
Español
seguro…
Português
Türk dili
güvenilir, güvenli, özgüveni olan…
Français
plein d’assurance…
Čeština
sebejistý…
Dansk
selvsikker…
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer
assured