ascend the throne nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của ascend the throne bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của ascend the throne

Bản dịch của ascend the throne Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    登上王位,登基…

    More
  • 中文简体

    登上王位,登基…

    More
  • Español

    ascender/subir al trono…

    More
  • Français

    monter sur le trône…

    More
  • Malay

    naik takhta…

    More
  • Deutsch

    den Thron besteigen…

    More
  • Norwegian

    bestige tronen…

    More
  • Čeština

    nastoupit na trůn…

    More
Bản dịch khác của ascend the throne

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm