as a matter of fact nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của as a matter of fact bằng tiếng Việt

  • 0 actually or really -- thực tế là

    • She doesn’t like him much – in fact I think she hates him!

Các định nghĩa khác của as a matter of fact

Bản dịch của as a matter of fact Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    說真的(表示在剛剛說的基礎上在加一點), 事實上(表示不同意別人剛剛所說的,或是事實剛好相反)…

    More
  • 中文简体

    说真的(表示在刚刚说的基础上在加一点), 事实上(表示不同意别人刚刚所说的,或是事实刚好相反)…

    More
  • Español

    en realidad, de hecho, por cierto…

    More
  • Français

    en fait…

    More
  • Malay

    sebenarnya…

    More
  • Deutsch

    tatsächlich…

    More
  • Norwegian

    faktisk, egentlig, i virkeligheten…

    More
  • Čeština

    ve skutečnosti, vlastně…

    More
Bản dịch khác của as a matter of fact

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm