aristocratic nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của aristocratic bằng tiếng Việt

  • 0 (of people, behaviour/behavior etc) proud and noble-looking -- có vẻ quí phái

    • He had an aristocratic manner about him.

Các định nghĩa khác của aristocratic

Bản dịch của aristocratic Bằng các ngôn ngữ khác

  • Español

    aristocrático…

    More
  • Português

    aristocrático…

    More
  • 日本語

    貴族の, 上流階級の…

    More
  • Français

    aristocratique…

    More
  • Catalan

    aristocràtic…

    More
  • العربية

    أرُستُقراطيّ…

    More
  • Čeština

    aristokratický, šlechtický…

    More
  • Dansk

    aristokratisk…

    More
Bản dịch khác của aristocratic

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm