archer nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của archer bằng tiếng Việt

  • 0 a person who shoots with a bow and arrows. -- người bắn cung

Các định nghĩa khác của archer

Bản dịch của archer Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    射箭運動員, 弓箭手…

    More
  • 中文简体

    射箭运动员, 弓箭手…

    More
  • Español

    arquero, -a…

    More
  • Português

    arqueiro, -a…

    More
  • 日本語

    (弓の)射手…

    More
  • Français

    archer/-ère…

    More
  • Catalan

    arquer, -a…

    More
  • العربية

    رامي السهام…

    More
Bản dịch khác của archer

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm