ape nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của ape bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của ape

Bản dịch của ape Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    猿, 無尾猿, 類人猿…

    More
  • 中文简体

    猿, 无尾猿, 类人猿…

    More
  • Español

    simio, imitar, simio [masculine]…

    More
  • Português

    símio, macaquear, arremedar…

    More
  • 日本語

    (尾がなく手が長い)サル, 類人猿, ~を猿まねする…

    More
  • Türk dili

    uzun kolları olan kuyruğu olmayan maymun benzeri hayvan, bir tür maymun…

    More
  • Français

    (grand) singe [masculine], singe…

    More
  • Catalan

    simi, imitar…

    More
Bản dịch khác của ape

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm