anxiously nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của anxiously bằng tiếng Việt

  • 0 -- lo lắng

    • They’re were waiting anxiously for news about their son.

Các định nghĩa khác của anxiously

Bản dịch của anxiously Bằng các ngôn ngữ khác

  • Español

    ansiosamente…

    More
  • Français

    anxieusement, impatiemment, avec inquiétude…

    More
  • Malay

    dengan cemas…

    More
  • Deutsch

    ängstlich…

    More
  • Norwegian

    urolig, nervøst, bekymret…

    More
  • Čeština

    úzkostlivě…

    More
  • Dansk

    bekymret, ængsteligt…

    More
  • Italiano

    con ansia…

    More
Bản dịch khác của anxiously

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm