anti-aircraft nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của anti-aircraft bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của anti-aircraft

Bản dịch của anti-aircraft Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    防空的…

    More
  • 中文简体

    防空的…

    More
  • Español

    antiaéreo…

    More
  • Português

    antiaéreo…

    More
  • Français

    antiaérien…

    More
  • Čeština

    protiletecký…

    More
  • Dansk

    luftværns-…

    More
  • Indonesia

    penangkis serangan udara…

    More
Bản dịch khác của anti-aircraft

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm