0 used against enemy aircraft -- phòng không
an anti-aircraft gun.
中文繁体
防空的…
中文简体
Español
antiaéreo…
Português
Français
antiaérien…
Čeština
protiletecký…
Dansk
luftværns-…
Indonesia
penangkis serangan udara…
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer
anti-aircraft