anthem nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của anthem bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của anthem

Bản dịch của anthem Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    國歌, (團體組織的)頌歌,讚歌, (宗教)頌歌…

    More
  • 中文简体

    国歌, (团体组织的)颂歌,赞歌, (宗教)颂歌…

    More
  • Español

    himno, himno [masculine]…

    More
  • Português

    hino…

    More
  • Türk dili

    marş…

    More
  • Français

    hymne [masculine], hymne, motet…

    More
  • Čeština

    hymna, hymnus…

    More
  • Dansk

    lovsang, nationalsang, salme…

    More
Bản dịch khác của anthem

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm