anoint nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của anoint bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của anoint

Bản dịch của anoint Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    儀式, (在宗教儀式上)塗聖水(或聖油)於, (尤指作為授予王位的宗教儀式的一部分)塗聖水(或聖油)於…

    More
  • 中文简体

    仪式, (在宗教仪式上)涂圣水(或圣油)于, (尤指作为授予王位的宗教仪式的一部分)涂圣水(或圣油)于…

    More
  • Español

    ungir, nombrar…

    More
  • Português

    ungir, consagrar…

    More
  • Français

    oindre…

    More
  • Čeština

    pomazat, namazat…

    More
  • Dansk

    salve, smøre…

    More
  • Indonesia

    mengurapi…

    More
Bản dịch khác của anoint

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm