amputate nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của amputate bằng tiếng Việt

  • 0 (of a surgeon etc) to cut off (an arm or leg etc) -- cắt bỏ

    • They are going to have to amputate (his left leg).

Các định nghĩa khác của amputate

Bản dịch của amputate Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    截(肢), 切除(身體部位)…

    More
  • 中文简体

    截(肢), 切除(身体部位)…

    More
  • Español

    amputar…

    More
  • Português

    amputar…

    More
  • 日本語

    (手足など)を切断する…

    More
  • Türk dili

    birinin bacağını, kolunu, parmaklarını tıbbi bir ameliyatla kesmek…

    More
  • Français

    amputer…

    More
  • Catalan

    amputar…

    More
Bản dịch khác của amputate

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm