ammo nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của ammo bằng tiếng Việt

  • 0 short for ammunition. -- đạn dược

Các định nghĩa khác của ammo

Bản dịch của ammo Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    彈藥,軍火…

    More
  • 中文简体

    弹药,军火…

    More
  • Español

    municiones, munición…

    More
  • Português

    munição…

    More
  • Français

    munitions…

    More
  • Čeština

    munice…

    More
  • Dansk

    ammunition…

    More
  • Indonesia

    amunisi…

    More
Bản dịch khác của ammo

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm