ambivalence nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của ambivalence bằng tiếng Việt

  • 0 -- sự mâu thuẫn trong tư tưởng

Các định nghĩa khác của ambivalence

Bản dịch của ambivalence Bằng các ngôn ngữ khác

  • Español

    Ambivalencia…

    More
  • Français

    ambivalence…

    More
  • Malay

    sifat ambivalen…

    More
  • Deutsch

    die Ambivalenz…

    More
  • Norwegian

    ambivalens…

    More
  • Čeština

    ambivalence, dvojakost…

    More
  • Dansk

    usikkerhed, vaklende holdning…

    More
  • Italiano

    ambivalenza…

    More
Bản dịch khác của ambivalence

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm