alleviation nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của alleviation bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của alleviation

Bản dịch của alleviation Bằng các ngôn ngữ khác

  • Español

    alivio…

    More
  • Français

    soulagement…

    More
  • Malay

    kelegaan…

    More
  • Deutsch

    die Erleichterung…

    More
  • Norwegian

    lindring…

    More
  • Čeština

    zmírnění, úleva…

    More
  • Dansk

    lindring, lettelse…

    More
  • Italiano

    alleviamento, sollievo…

    More
Bản dịch khác của alleviation

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm