aeronautical nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của aeronautical bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của aeronautical

Bản dịch của aeronautical Bằng các ngôn ngữ khác

  • Español

    aeronáutico…

    More
  • Français

    aéronautique…

    More
  • Malay

    penerbanagn…

    More
  • Deutsch

    Luftfahrt……

    More
  • Norwegian

    aeronautisk…

    More
  • Čeština

    aeronautický…

    More
  • Dansk

    aeronautisk…

    More
  • Italiano

    aeronautico…

    More
Bản dịch khác của aeronautical

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm