advertising nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của advertising bằng tiếng Việt

  • 0 the activity of advertising things on television -- việc quảng cáo

    • Cigarette advertising was banned several years ago.

Các định nghĩa khác của advertising

Bản dịch của advertising Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    廣告(業)…

    More
  • 中文简体

    广告(业)…

    More
  • Español

    publicidad, publicidad [feminine]…

    More
  • Português

    publicidade…

    More
  • 日本語

    広告業(界)…

    More
  • Türk dili

    reklam yapma, duyurma, ilan etme…

    More
  • Français

    publicité [feminine], publicité…

    More
  • Catalan

    publicitat…

    More
Bản dịch khác của advertising

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm