adroitly nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của adroitly bằng tiếng Việt

  • 0 -- một cách khéo léo

    • He adroitly navigated the obstacles which the authorities put in his way.

Các định nghĩa khác của adroitly

Bản dịch của adroitly Bằng các ngôn ngữ khác

  • Español

    diestramente, hábilmente…

    More
  • Français

    adroitement…

    More
  • Malay

    dengan cekap…

    More
  • Deutsch

    gewandt…

    More
  • Norwegian

    behendig, dyktig…

    More
  • Čeština

    zručně…

    More
  • Dansk

    behændigt, dygtigt, fermt…

    More
  • Italiano

    abilmente…

    More
Bản dịch khác của adroitly

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm