0 short for adjective. -- tính từ
中文繁体
形容詞(adjective的縮寫)…
中文简体
形容词(adjective的缩写)…
Español
Adjectivo…
Français
adj.…
Malay
kata sifat…
Deutsch
Adj.…
Norwegian
adj…
Čeština
přídavné jméno…
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer
adj