achy nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của achy bằng tiếng Việt

  • 0 -- đau nhức

Các định nghĩa khác của achy

Ví dụ về achy

  • Venous skin ulcers that may appear on the lower leg, above the calf or on the lower ankle usually cause achy and swollen legs.

  • Pain in feet was all over an agonising burning/achy pain.

Các ví dụ khác về achy

Bản dịch của achy Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    鈍痛不止的…

    More
  • 中文简体

    钝痛不止的…

    More
  • Español

    Picor…

    More
  • Français

    endolori…

    More
  • Malay

    sakit-sakit…

    More
  • Deutsch

    schmerzend…

    More
  • Norwegian

    smertefull…

    More
  • Čeština

    rozbolavělý…

    More
Bản dịch khác của achy

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm