ABC nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của ABC bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của ABC

Bản dịch của ABC Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    字母表, (學科)基礎知識,入門, 美國廣播公司(American Broadcasting Company的縮寫)…

    More
  • 中文简体

    字母表, (学科)基础知识,入门, 美国广播公司(American Broadcasting Company的缩写)…

    More
  • Español

    abecedario, abacé, abecé…

    More
  • Português

    á-bê-cê, abc…

    More
  • Français

    alphabet, abc, rudiments…

    More
  • Čeština

    abeceda, základy…

    More
  • Dansk

    alfabet(et), basisviden, ABC…

    More
  • Indonesia

    abjad, pengetahuan dasar…

    More
Bản dịch khác của ABC

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm